Các thuật ngữ trong bóng đá phổ biến nhất

Các thuật ngữ trong bóng đá phổ biến nhất

Bóng đá là môn thể thao vua được yêu thích nhất trên thế giới. Để hiểu rõ hơn về môn thể thao này, bạn cần nắm được các thuật ngữ bóng đá cơ bản. Vì vậy, bài viết hôm nay trang xem bóng đá trực tiếp lichdabong.top sẽ tổng hợp cho bạn các thuật ngữ bóng đá phổ biến nhất, cùng tìm hiểu xem nhé! 

1. Thuật ngữ trong bóng đá đá là gì?

Thuật ngữ bóng đá là gì?
Thuật ngữ bóng đá là gì?

Thuật ngữ bóng đá là những từ ngữ được sử dụng để mô tả các hành động, vị trí, quy tắc,… trong trận đấu bóng đá. Chúng có thể được chia thành hai loại chính: thuật ngữ tiếng Việt và thuật ngữ tiếng Anh.

>>> XEM THÊM:

2. Thuật ngữ bóng đá theo chữ cái bằng tiếng Anh

2.1. Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự A,B,C,D

Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự A,B,C,D
Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự A,B,C,D

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự A 

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự A:

  • Adding/Additional time (n): Bù giờ
  • Air ball (n): Bóng bổng
  • Attacker (n): Cầu thủ tấn công
  • Ace (n): Tiền đạo
  • Away team (n): Đội chơi trên sân đối phương
  • Assistant Referee (n): Trợ lý trọng tài (hay còn gọi là Trọng tài biên)
  • Away (n): Chỉ trận đấu trên sân khách
  • Advantage rule (n): Phép lợi thế
  • Attacking midfielder (n): Tiền vệ tấn công
  • Away game (n): Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
  • Appearance (n): Số lần ra sân
  • Assist (n): Pha chuyền bóng thành bàn
  • (Extra time: hiệp phụ)
  • Attack (v): Tấn công

Thuật  ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự B

  • Booked (v): Bị thẻ vàng.
  • Banana kick (n): Cú sút vòng cung
  • Booking (v): Phạt thẻ
  • Box (n): Chỉ khu vực 16m50
  • Beat (v): Thắng trận, đánh bại
  • Bench (n): Ghế (dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị)
  • Back header/Back heel (v): Đánh đầu ngược/đánh gót

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự C 

  • Carrying the ball (n): Lỗi của thủ môn bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng
  • Caution (v): Cảnh cáo
  • Central Defender (Center Back) (n): Trung vệ
  • Corner arc (n): Vòng cung nhỏ ở 4 góc sân để cầu thủ đặt bóng và thực hiện quả phạt góc
  • Commentator (n): Bình luận viên
  • Cover (n): Bọc lót, che chắn, hỗ trợ
  • Cap (n): Số lần khoác áo
  • Chest trap (v): Khống chế bóng bằng ngực
  • Corner flag (n): Cờ phạt góc
  • Counterattack (v): Phản công
  • Clean sheet (v): Giữ sạch lưới
  • Coach (n): Huấn luyện viên.
  • Center spot (n): Điểm giao bóng giữa sân
  • Captain (n): Đội trưởng.
  • Crossbar (n): Xà ngang
  • Centre midfielder (n): Tiền vệ trung tâm
  • Cross (n or v): Chuyền bóng vượt tuyến
  • Center circle (n): Vòng tròn giữa sân
  • Clear (v): Phá bóng
  • Corner kick (v): Phạt góc
  • Chip shot (v): Sút bằng cách lốp bóng
  • Caped (v): Được gọi vào đội tuyển quốc gia.
  • Challenge (v): Tranh cướp bóng
  • Changing room (n): Phòng thay quần áo
  • Chip pass (v): Chuyền bằng cách lốp bóng
  • Concede (v): Thủng lưới
  • Champions (n): Đội vô địch
  • Center line (n): Đường kẻ chia sân ra làm hai

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự D 

  • Defense (v): Phòng thủ
  • Drift (v): Rê bóng
  • Deflection (v): Bóng bật ra
  • Defensive midfielder (n): Tiền vệ phòng ngự
  • Drop point (v): Để mất điểm
  • Debut (v): Trận đấu ra mắt/trận đấu đầu tiên của 1 cầu thủ trong màu áo 1 câu lạc bộ hoặc đội tuyển quốc gia.
  • Defender (n): Hậu vệ
  • Defender (n): Hậu vệ nói chung
  • Direct free kick (v): Phạt gián tiếp
  • Draw (n): Trận đấu hoà
  • Drop ball (n): Trọng tài thả bóng sau một tình huống tranh cãi khó xác định lỗi của bên nào.

2.2. Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự E, F, G, H, I

Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự E, F, G, H, I
Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự E, F, G, H, I

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự E 

  • Empty net (n): Trống khung thành
  • Extra time (n): Thời gian đá bù giờ
  • End line (n): Đường biên nằm ở cuối sân
  • Equalizer (n) : Bàn thắng giúp cân bằng lại tỉ số

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự F 

  • Fit (adj): mạnh, khỏe
  • Foul (n): Chơi phạm luật, trái luật, chơi không đẹp
  • Former (n): Cựu (cũ)
  • Fixture list (n): Lịch thi đấu
  • Free kick (v): Đá phạt
  • FIFA World Cup: Giải Bóng đá Vô địch Thế giới
  • First half (n): Hiệp một
  • Friendly game (n): Trận đá giao hữu giữa 2 đội
  • Full-time (n): Hết thời gian thi đấu
  • Field (n): Sân bóng
  • Fixture (n): Trận đấu diễn ra vào một ngày đặc biệt
  • Field markings (n): Đường thẳng trên sân
  • Fourth official (n): Trọng tài bàn
  • Fullback (n): Hậu vệ biên
  • FIFA (n): Viết tắt của Liên đoàn bóng đá thế giới
  • Forward (n): Tiền đạo
  • Formation (n): Đội hình

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự G 

  • Goal (n): Bàn thắng
  • Goal area (n): Khu vực 16m50, vùng cấm địa
  • Silver goal (n): Bàn thắng bạc
  • Goalpost (n): Cột gôn, cột khung thành
  • Golden goal (n): Bàn thắng vàng
  • Goal kick (n): Quả phát bóng từ khung thành
  • Ground (n): Sân bóng
  • Goal difference: Bàn thắng cách biệt
  • Grounder (n): Cú tiếp đất
  • Gung-ho (v): Chơi hăng hái, mạnh mẽ, quyết liệt
  • Goalie, Goalkeeper (n): Thủ môn
  • Goal line (n): Công nghệ xác định bàn thắng
  • Goal scorer (n): Cầu thủ ghi bàn

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự H 

  • Home (n): Sân nhà
  • Handball (n): Lỗi để tay chạm bóng
  • Hooligan (n): Ám chỉ hành động côn đồ trong bóng đá
  • Head-to-Head (n): xếp hạng theo trận đấu đối đầu, đội nào thắng được xếp phía trên.
  • Hat trick (n): Trong một trận đấu 1 cầu thủ ghi được 3 bàn thắng
  • Half-time (n): Thời gian nghỉ ngơi giữa hai hiệp đấu
  • Header (n): Cú đánh đầu

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự I

  • Injury (n): Vết thương
  • Injury time (n): Bù giờ, là thời gian cộng thêm sau trận đấu chính thức.
  • Injured player (n): Cầu thủ gặp chấn thương
  • In-play (n): Bóng đang ở trong cuộc
  • Indirect free kick (n): Cú đá phạt gián tiếp

2.3. Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự K, L, M, N, O, P

Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự K, L, M, N, O, P
Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự K, L, M, N, O, P

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự K 

  • Keep goal (v): Giữ cầu môn
  • Kick-off (n): Giao bóng lần đầu
  • Kick (n or v): Cú đá/ sút bóng

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự L 

  • Laws of the Game (n): Luật thi đấu bóng đá
  • Linesman (n): Trọng tài biên
  • League (n): Liên đoàn
  • Long ball (n): Đường chuyền bóng dài

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự M 

  • Man-to-man (n): Chiến thuật phòng ngự 1 kèm 1
  • Midfield player (n): Trung vệ
  • Marking (v): Kèm người lúc đá phạt, phạt góc…
  • Midfield (n): Khu vực giữa sân bóng
  • Midfield line (n): Đường kẻ giữa sân bóng
  • Match (n): Trận thi đấu

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự N 

  • Nil (n): Ám chỉ tỉ số là 0
  • Net (n): Lưới (Cũng có nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà)
  • Near corner/Near post (n): Góc/Cột dọc gần trái bóng
  • National team (n): Đội tuyển quốc gia

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự O 

  • Own goal (n): Phản lưới nhà
  • Overtime (n): Bù giờ
  • Outside-of-foot (n): Đá má ngoài bàn chân
  • Offside position (n): Tư thế phạm việt vị
  • On-side (n): Không dính việt vị
  • Offside trap (n): Bẫy việt vị
  • Off the post (n): Đá chệch cột dọc
  • Off the ball (v): Di chuyển không bóng
  • Offside hoặc off-side (n – adv): Lỗi việt vị
  • One touch (v): 1 chạm
  • Official (n): Chỉ trọng tài
  • Out-of-play (n): Bóng di chuyển ra ngoài sân
  • Opposing team (n): Đội bạn
  • Own half only (n): Cầu thủ không đá lên quá nửa sân

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự P 

  • Pitch (n): Sân thi đấu bóng đá
  • Penalty kick (n): Đá phạt đền
  • Pass (v): Chuyền bóng
  • Prolific goal scorer (n): Chỉ cầu thủ ghi được nhiều bàn thắng
  • Penalty shoot out (n): Đá luân lưu/ sút luân lưu
  • Penalty area (n): Khu phạt đền

2.4. Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự R, S, T, U, Z, W

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự R 

  • Relegation : Xuống hạng
  • Referee (n) : trọng tài
  • Red card (n) : thẻ đỏ
  • Yellow card (n) : thẻ vàng

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự S 

  • Supporter (n): Cổ động viên
  • Second half (n): Hiệp hai
  • Scoreboard (n): Bảng tỉ số
  • Sideline (n): Đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
  • Send a player off (v): Đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
  • Striker (n): Tiền đạo
  • Stadium (n): Sân vận động
  • Shoot a goal (v): Sút cầu môn
  • Scorer (n): Cầu thủ ghi bàn
  • Spectator (n): Khán giả
  • Score (v): Ghi bàn
  • Substitute (n): Cầu thủ dự bị
  • Score a hat trick (n): Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  • Stamina (n): Sức chịu đựng
  • Studs (n): Các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt
  • Side (n): Một trong hai đội thi đấu

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự T 

  • Ticket tout (n): Người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
  • Throw-in (v): Quả ném biên
  • Tiebreaker (n): Cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
  • Touch line (n): Đường biên dọc
  • Tie (n): Trận đấu hòa
  • Tackle (n): Bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
  • Team (n): Đội bóng
  • The away-goal rule (n): Luật bàn thắng sân nhà-sân khách

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự U 

  • Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
  • Underdog (n) : đội thua trận

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự Z 

  • Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực

Thuật ngữ bóng đá bắt đầu bằng ký tự W 

  • Winger (n): Cầu thủ chạy cánh (Left/right winger – cánh trái/ phải).
  • Whistle (n): còi để thổi
  • World Cup (n): Giải Bóng đá Vô địch Thế giới

2.5. Thuật ngữ về vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh

Thuật ngữ về vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh

  • Goalkeeper (GK): Thủ môn, người chơi ở vị trí cuối cùng của hàng thủ và có nhiệm vụ bảo vệ khung thành.
  • Defender (DF): Hậu vệ, người chơi ở vị trí phía trước thủ môn và có nhiệm vụ ngăn chặn đối phương ghi bàn.
  • Center-back (CB): Trung vệ, người chơi ở vị trí trung tâm của hàng thủ và có nhiệm vụ bảo vệ khu vực trung tâm của khung thành.
  • Full-back (FB): Hậu vệ cánh, người chơi ở vị trí hai bên của hàng thủ và có nhiệm vụ hỗ trợ tấn công và phòng ngự.
  • Sweeper (SW): Libero, người chơi ở vị trí sau trung vệ và có nhiệm vụ thu hồi bóng và phát động tấn công.
  • Midfielder (MF): Tiền vệ, người chơi ở vị trí giữa sân và có nhiệm vụ kết nối giữa hàng thủ và hàng công.
  • Defensive midfielder (DM): Tiền vệ phòng ngự, người chơi ở vị trí trung tâm của hàng tiền vệ và có nhiệm vụ phòng ngự và hỗ trợ tấn công.
  • Central midfielder (CM): Tiền vệ trung tâm, người chơi ở vị trí hai bên của tiền vệ phòng ngự và có nhiệm vụ kết nối giữa hàng phòng ngự và hàng tấn công.
  • Attacking midfielder (AM): Tiền vệ tấn công, người chơi ở vị trí phía trước tiền vệ trung tâm và có nhiệm vụ tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
  • Winger (W): Tiền vệ cánh, người chơi ở vị trí hai bên của hàng tiền vệ và có nhiệm vụ hỗ trợ tấn công và tạt bóng.
  • Striker (ST): Tiền đạo, người chơi ở vị trí cuối cùng của hàng tấn công và có nhiệm vụ ghi bàn cho đội bóng.
  • Second striker (SS): Tiền đạo thứ hai, người chơi ở vị trí phía sau tiền đạo chính và có nhiệm vụ hỗ trợ tấn công và tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
  • False nine (F9): Tiền đạo ảo, người chơi ở vị trí tiền đạo nhưng thường di chuyển xuống thấp để hỗ trợ tấn công.
  • Outfielder: Cầu thủ chơi ở vị trí ngoài sân, bao gồm hậu vệ, tiền vệ và tiền đạo.
  • Infielder: Cầu thủ chơi ở vị trí trong sân, bao gồm thủ môn và hậu vệ.
  • Field player: Cầu thủ chơi trên sân, bao gồm thủ môn, hậu vệ, tiền vệ và tiền đạo.
  • Substitute: Cầu thủ dự bị, có thể được thay thế cho cầu thủ chính trong trận đấu.
  • Captain: Đội trưởng, người đại diện cho đội bóng và có nhiệm vụ chỉ huy các cầu thủ trong trận đấu.
  • Coach: Huấn luyện viên, người chịu trách nhiệm huấn luyện và dẫn dắt đội bóng.
  • Assistant coach: Huấn luyện viên phụ, giúp huấn luyện viên chính trong việc huấn luyện và dẫn dắt đội bóng.
  • Manager: Giám đốc kỹ thuật, người chịu trách nhiệm về mặt chuyên môn của đội bóng.
  • Owner: Chủ sở hữu, người sở hữu đội bóng.
  • Fans: Cổ động viên, người hâm mộ đội bóng.

2.6. Thuật ngữ về nhân sự đội bóng bằng tiếng Anh

Thuật ngữ về nhân sự đội bóng bằng tiếng Anh
Thuật ngữ về nhân sự đội bóng bằng tiếng Anh
  • Player: Cầu thủ, người tham gia chơi bóng đá.
  • Coach: Huấn luyện viên, người chịu trách nhiệm huấn luyện và dẫn dắt đội bóng.
  • Assistant coach: Huấn luyện viên phụ, giúp huấn luyện viên chính trong việc huấn luyện và dẫn dắt đội bóng.
  • Manager: Giám đốc kỹ thuật, người chịu trách nhiệm về mặt chuyên môn của đội bóng.
  • Owner: Chủ sở hữu, người sở hữu đội bóng.
  • Fans: Cổ động viên, người hâm mộ đội bóng.

3. Thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Việt

Một số thuật ngữ bóng đá cơ bản bao gồm:

  • Cầu thủ: Người tham gia chơi bóng đá.
  • Cầu môn: Bàn thắng của đội đối phương.
  • Trọng tài: Người điều khiển trận đấu.
  • Hành vi phạm lỗi: Hành động của cầu thủ vi phạm luật bóng đá.
  • Kết thúc trận đấu: Kết thúc thời gian thi đấu của trận đấu.
  • Việt vị: Tình huống cầu thủ đang ở vị trí việt vị khi bóng được chạm hoặc đá bởi cầu thủ đồng đội của mình.
  • Cú đá phạt đền: Cú đá phạt từ vị trí 11 mét do cầu thủ phạm lỗi trong vòng cấm địa.
  • Thẻ phạt: Hình phạt dành cho cầu thủ phạm lỗi.
  • Tỷ số: Kết quả của trận đấu.
  • Thắng, thua, hòa: Kết quả của trận đấu.
  • Bàn thắng: Cú sút bóng vào khung thành đối phương và qua được thủ môn.
  • Phạt đền: Cú đá phạt được thực hiện từ vị trí 11 mét do cầu thủ đội phòng ngự phạm lỗi trong vòng cấm địa.

3.1 Thuật ngữ cá độ bóng đá

Thuật ngữ cá độ bóng đá

Thuật ngữ cá độ bóng đá là những từ ngữ được sử dụng trong hoạt động cá cược bóng đá. Chúng bao gồm các thuật ngữ liên quan đến tỷ lệ cược, kèo cược, hình thức cá cược, v.v.

Dưới đây là một số thuật ngữ cá độ bóng đá phổ biến:

  • Kèo cược: Là tỷ lệ cược do nhà cái đưa ra cho một sự kiện cá cược. Kèo cược được sử dụng để xác định số tiền thắng cược của người chơi.
  • Tỷ lệ cược: Là con số biểu thị xác suất xảy ra của một sự kiện cá cược. Tỷ lệ cược càng cao thì xác suất xảy ra của sự kiện đó càng thấp.
  • Cá cược châu Á: Là hình thức cá cược phổ biến nhất trong bóng đá. Trong cá cược châu Á, người chơi đặt cược vào đội thắng hoặc thua trận đấu, đồng thời có thể cược vào đội thắng cách biệt bao nhiêu bàn.
  • Cá cược châu Âu: Là hình thức cá cược tương tự như cá cược châu Á, nhưng người chơi chỉ có thể đặt cược vào đội thắng hoặc thua trận đấu.
  • Cá cược hòa: Là hình thức cá cược mà người chơi đặt cược vào kết quả hòa của trận đấu.
  • Cá cược thẻ phạt: Là hình thức cá cược mà người chơi đặt cược vào số thẻ phạt sẽ được rút trong trận đấu.
  • Cá cược phạt góc: Là hình thức cá cược mà người chơi đặt cược vào số quả phạt góc sẽ được thực hiện trong trận đấu.
  • Cá cược bàn thắng: Là hình thức cá cược mà người chơi đặt cược vào số bàn thắng sẽ được ghi trong trận đấu.
  • Cá cược tổng số bàn thắng: Là hình thức cá cược mà người chơi đặt cược vào tổng số bàn thắng sẽ được ghi trong trận đấu.
  • Cá cược tài xỉu: Là hình thức cá cược mà người chơi đặt cược vào tổng số bàn thắng sẽ được ghi trong trận đấu, so với một con số nhất định do nhà cái đưa ra.

Các thuật ngữ cá độ bóng đá khác

Ngoài các thuật ngữ kể trên, còn có một số thuật ngữ cá độ bóng đá khác mà bạn cần biết, bao gồm:

Hình thức cá cược: Có nhiều hình thức cá cược bóng đá khác nhau như: 

  • Cá cược trực tiếp: Người chơi đặt cược trong khi trận đấu đang diễn ra.
  • Cá cược trước trận đấu: Người chơi đặt cược trước khi trận đấu diễn ra.

Thời hạn đặt cược: Là thời gian mà người chơi có thể đặt cược trước khi trận đấu diễn ra.

Hạn chót thanh toán: Là thời hạn mà người chơi cần phải thanh toán tiền cược trước khi trận đấu diễn ra.

Hình thức thanh toán: Có nhiều hình thức thanh toán khác nhau cho cá độ bóng đá, bao gồm:

  • Thanh toán trực tuyến: Người chơi thanh toán tiền cược thông qua thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc ví điện tử.
  • Thanh toán trực tiếp tại đại lý cá cược: Người chơi thanh toán tiền cược trực tiếp tại đại lý cá cược.

3.1.1 Thuật ngữ theo kèo nhà cái Châu Á

Thuật ngữ theo kèo nhà cái Châu Á là những từ ngữ được sử dụng để mô tả các kèo cược bóng đá theo nhà cái Châu Á.

  • Đội chấp: Đội được nhà cái đánh giá cao hơn và được chấp bàn.
  • Đội được chấp: Đội được nhà cái đánh giá thấp hơn và phải chấp bàn.
  • Kèo hòa: Kèo cược cho kết quả hòa của trận đấu.
  • Kèo hòa được chấp: Kèo cược cho kết quả hòa của trận đấu và đội được chấp bàn không thua cách biệt quá một bàn.
  • Kèo thắng – thua: Kèo cược cho kết quả thắng hoặc thua của trận đấu.

3.1.2 Thuật ngữ theo kèo nhà cái Châu Âu

Thuật ngữ theo kèo nhà cái Châu Âu là những từ ngữ được sử dụng để mô tả các kèo cược bóng đá theo nhà cái Châu Âu.

  • Đội thắng: Đội được nhà cái đánh giá cao hơn và có tỷ lệ cược cao hơn.
  • Đội thua: Đội được nhà cái đánh giá thấp hơn và có tỷ lệ cược thấp hơn.
  • Kèo hòa: Kèo cược cho kết quả hòa của trận đấu.

3.1.3. Thuật ngữ theo kèo Tài / Xỉu

  • Tài: Tổng số bàn thắng của cả hai đội lớn hơn hoặc bằng số bàn thắng được đưa ra bởi nhà cái.
  • Xỉu: Tổng số bàn thắng của cả hai đội nhỏ hơn hoặc bằng số bàn thắng được đưa ra bởi nhà cái.

3.1.4. Thuật ngữ, từ lóng trong cá cược online

Dưới đây là một số thuật ngữ, từ lóng trong cá cược online phổ biến:

  • Chị Cái: Nhà cái.
  • Bóng cỏ: Giải đấu bóng đá nhỏ, ít được quan tâm.
  • Soi kèo: Nghiên cứu thông tin về các trận đấu để đưa ra dự đoán kết quả.
  • Xiên: Cược nhiều trận đấu cùng lúc.
  • Xem độ: Theo dõi thông tin về các cầu thủ, đội bóng để đưa ra dự đoán kết quả.
  • Góp kèo: Cược chung với người khác.
  • Thở oxy: Cược kèo đang thua, hy vọng lật kèo.
  • Vét máng: Cược kèo ăn ít nhưng chắc chắn.
  • Nổ kèo: Cược kèo thua.
  • Bị cháy: Mất tiền cược.
  • Đội kèo: Đội bóng được nhà cái đánh giá cao hơn.
  • Đội cửa dưới: Đội bóng được nhà cái đánh giá thấp hơn.
  • Tài: Tổng số bàn thắng của trận đấu lớn hơn hoặc bằng số bàn thắng được đưa ra bởi nhà cái.
  • Xỉu: Tổng số bàn thắng của trận đấu nhỏ hơn hoặc bằng số bàn thắng được đưa ra bởi nhà cái.
  • Hòa: Kết quả của trận đấu là hòa.
  • Tài xỉu: Kèo cược dựa vào tổng số bàn thắng của trận đấu.
  • Kèo Châu Á: Kèo cược dựa vào tỷ số của trận đấu.
  • Kèo Châu Âu: Kèo cược dựa vào đội thắng hoặc thua của trận đấu.

3.2 Thuật ngữ về người hâm mộ 

Thuật ngữ về người hâm mộ 
Thuật ngữ về người hâm mộ

Thuật ngữ về người hâm mộ là những từ ngữ được sử dụng để mô tả các fan hâm mộ của một môn thể thao, một đội bóng, một nghệ sĩ, v.v.

  • Fan: Người hâm mộ.
  • Fan cứng: Người hâm mộ trung thành, luôn theo dõi và ủng hộ đội bóng, nghệ sĩ, v.v.
  • Fan cuồng: Người hâm mộ quá mức, có thể gây ra những hành vi tiêu cực.
  • Fanboy: Người hâm mộ nam.
  • Fangirl: Người hâm mộ nữ.
  • Fandom: Cộng đồng người hâm mộ của một môn thể thao, một đội bóng, một nghệ sĩ, v.v.
  • Fanbase: Người hâm mộ của một môn thể thao, một đội bóng, một nghệ sĩ, v.v.
  • Fanzone: Khu vực dành cho người hâm mộ trong một sân vận động, nhà thi đấu, v.v.

Ngoài ra, còn có một số thuật ngữ về người hâm mộ khác chẳng hạn như:

  • Ultras: Những người hâm mộ nhiệt thành, thường xuyên tham gia các hoạt động cổ vũ của đội bóng.
  • Hooligan: Những người hâm mộ quá khích, có thể gây ra những hành vi bạo lực.
  • Troll: Những người hâm mộ thích gây rối, quấy phá người khác.
  • Stalker: Những người hâm mộ quá mức, thường xuyên theo dõi, bám đuôi người khác.

3.2.1 Madridista là gì (Người hâm mộ Real Madrid)

Madridista là một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha dùng để chỉ những người hâm mộ của câu lạc bộ bóng đá Real Madrid. Thuật ngữ này được bắt nguồn từ tên của thành phố Madrid, nơi câu lạc bộ Real Madrid có trụ sở.

Madridista là những người hâm mộ trung thành và nhiệt thành của Real Madrid. Họ luôn theo dõi và ủng hộ đội bóng trong mọi trận đấu, dù thắng hay thua. Madridista cũng thường xuyên tham gia các hoạt động cổ vũ của đội bóng, chẳng hạn như hát hò, cổ vũ, vẫy cờ, v.v.

Madridista là một phần quan trọng của câu lạc bộ Real Madrid. Họ là những người hâm mộ trung thành và nhiệt thành, luôn ủng hộ đội bóng trong mọi hoàn cảnh.

3.2.2 Cules là gì (Người hâm mộ Barcelona)

Cules là một thuật ngữ tiếng Catalan dùng để chỉ những người hâm mộ của câu lạc bộ bóng đá Barcelona. Thuật ngữ này được bắt nguồn từ tên của sân vận động Camp Nou, nơi câu lạc bộ Barcelona có sân nhà.

Cules là những người hâm mộ trung thành và nhiệt thành của Barcelona. Họ luôn theo dõi và ủng hộ đội bóng trong mọi trận đấu, dù thắng hay thua. 

Cules được coi là một trong những cộng đồng người hâm mộ cuồng nhiệt nhất thế giới. Họ luôn tạo ra bầu không khí sôi động và náo nhiệt tại sân vận động Camp Nou.

3.2.3 Tifosi là gì (Người hâm mộ bóng đá đam mê ở Ý)

Tifosi là một thuật ngữ tiếng Ý dùng để chỉ những người hâm mộ cuồng nhiệt của một đội thể thao, đặc biệt là đội bóng đá. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “kẻ cuồng nhiệt”.

Tifosi ở Ý được coi là những người hâm mộ cuồng nhiệt nhất thế giới. Họ thường xuyên tạo ra những hình ảnh ấn tượng, chẳng hạn như diễu hành, đốt pháo hoa, v.v.

3.2.4 WAGs là gì (Vợ hoặc bạn gái của cầu thủ nổi tiếng)

WAGs là từ viết tắt của “Wives and Girlfriends”, có nghĩa là vợ và bạn gái của các vận động viên chuyên nghiệp. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào những năm 1990, khi các vận động viên chuyên nghiệp bắt đầu kiếm được nhiều tiền hơn và có cuộc sống xa hoa hơn.

WAGs thường được chú ý bởi vẻ ngoài xinh đẹp, thời trang và lối sống xa hoa. Họ cũng thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông, đặc biệt là các phương tiện truyền thông giải trí.

Một số WAGs nổi tiếng trên thế giới có thể kể đến như:

  • Victoria Beckham, vợ của David Beckham
  • Cheryl Cole, vợ cũ của Ashley Cole
  • Coleen Rooney, vợ của Wayne Rooney
  • Georgina Rodríguez, bạn gái của Cristiano Ronaldo
  • Kendall Jenner, bạn gái của Devin Booker

WAGs có thể đóng một vai trò quan trọng trong sự nghiệp của các vận động viên chuyên nghiệp. Họ có thể giúp các vận động viên nâng cao hình ảnh và sự nổi tiếng, đồng thời cũng có thể mang lại cho họ sự hỗ trợ tinh thần.

3.3. Thuật ngữ phổ biến khác

Thuật ngữ phổ biến khác
Thuật ngữ phổ biến khác

3.3.1. Play off là gì (Vòng loại vào vòng chung kết)

Play-off là một loạt các trận đấu được tổ chức sau mùa giải chính của một giải đấu thể thao để xác định nhà vô địch hoặc các đội tham dự giải đấu cấp cao hơn. Play-off thường được sử dụng trong các giải đấu có nhiều đội tham gia, và nó có thể giúp tạo thêm sự kịch tính và hồi hộp cho giải đấu.

Tùy thuộc vào giải đấu, play-off có thể được tổ chức theo nhiều cách khác nhau. Một số giải đấu sử dụng hệ thống loại trực tiếp, trong đó các đội gặp nhau một lần và đội chiến thắng sẽ tiến lên vòng tiếp theo. Một số giải đấu khác sử dụng hệ thống vòng tròn, trong đó các đội gặp nhau nhiều lần và đội có thành tích tốt nhất sẽ giành chiến thắng.

Play-off có thể được sử dụng trong nhiều môn thể thao khác nhau, bao gồm bóng đá, bóng rổ, bóng chày, hockey, v.v. Trong bóng đá, play-off thường được sử dụng để xác định đội tham dự UEFA Champions League hoặc UEFA Europa League. Trong bóng rổ, play-off thường được sử dụng để xác định nhà vô địch NBA hoặc NBA Finals.

3.3.2. Cúp C2 là gì (Cúp C2 châu Âu – giải đấu cấp thấp hơn so với Cúp C1)

Cúp C2 là tên gọi cũ của giải đấu bóng đá UEFA Europa League, giải đấu dành cho các câu lạc bộ bóng đá châu Âu không đủ điều kiện tham dự UEFA Champions League. Giải đấu được tổ chức lần đầu tiên vào năm 1960 và được đổi tên thành UEFA Europa League vào năm 2009.

Cúp C2 là giải đấu thứ hai cấp cao nhất của UEFA, sau UEFA Champions League. Giải đấu có sự tham gia của các đội vô địch cúp quốc gia của các quốc gia thành viên UEFA. Một số đội không vô địch cúp quốc gia cũng có thể tham dự giải đấu này nếu họ có thành tích tốt ở giải vô địch quốc gia.

Cúp C2 đã được nhiều đội bóng lớn trên thế giới vô địch, bao gồm Real Madrid, Barcelona, Liverpool, Manchester United, Juventus, AC Milan, v.v.

3.3.3. Cúp C1 là gì (Cúp C1 châu Âu – giải đấu cao nhất châu Âu)

Cúp C1 là tên gọi cũ của giải đấu bóng đá UEFA Champions League, giải đấu dành cho các câu lạc bộ bóng đá châu Âu hàng đầu. Giải đấu được tổ chức lần đầu tiên vào năm 1955 và được đổi tên thành UEFA Champions League vào năm 1992.

Cúp C1 là giải đấu cấp cao nhất của UEFA, được xem là giải đấu bóng đá danh giá nhất thế giới. Giải đấu có sự tham gia của các đội vô địch giải vô địch quốc gia của các quốc gia thành viên UEFA. Một số đội không vô địch giải vô địch quốc gia cũng có thể tham dự giải đấu này nếu họ có thành tích tốt ở giải vô địch quốc gia hoặc ở giải đấu châu Âu khác.

Cúp C1/UEFA Champions League là một giải đấu có ý nghĩa lịch sử và truyền thống lâu đời. Giải đấu luôn là tâm điểm của sự chú ý của người hâm mộ bóng đá trên toàn thế giới.

3.3.4. Hiệu số trong bóng đá là gì (Sự khác biệt giữa số bàn thắng và số bàn thua)

Hiệu số trong bóng đá là sự chênh lệch giữa số bàn thắng và số bàn thua của một đội bóng qua tất cả các trận đấu đã đá. Hiệu số bàn thắng thua thường được sử dụng để phân định thứ hạng của các đội bóng khi có 2 hay nhiều đội bằng điểm nhau.

Cách tính hiệu số bàn thắng thua như sau:

Hiệu số bàn thắng thua = Số bàn thắng – Số bàn thua

Trong trường hợp có 2 hay nhiều đội bằng điểm nhau, đội có hiệu số bàn thắng thua cao hơn sẽ xếp trên. Nếu hiệu số bàn thắng thua của các đội bằng nhau, thì sẽ xét đến các tiêu chí khác như số bàn thắng ghi được, số bàn thắng ghi được trên sân khách, v.v.

Hiệu số bàn thắng thua là một tiêu chí quan trọng trong bóng đá, giúp phân định thứ hạng của các đội bóng một cách công bằng và khách quan.

3.3.5. Ghi 5 bàn gọi là gì (Hat-trick là ghi 3 bàn trong một trận, 4 bàn là Poker, 5 bàn là…?)

Trong bóng đá, ghi 5 bàn trong một trận đấu được gọi là “repoker” hoặc “small hand”. Đây là một thành tích rất hiếm gặp, chỉ có một số ít cầu thủ trên thế giới từng làm được.

Repoker được coi là một thành tích xuất sắc, thể hiện khả năng ghi bàn tuyệt vời của cầu thủ. Nó cũng giúp đội bóng giành chiến thắng một cách dễ dàng.

Một số cầu thủ nổi tiếng từng ghi được repoker trong một trận đấu bao gồm:

  • Cristiano Ronaldo
  • Lionel Messi
  • Robert Lewandowski
  • Ferenc Puskás
  • Gerd Müller

Repoker là một thành tích đáng mơ ước của bất kỳ cầu thủ bóng đá nào.

3.3.6. OG trong bóng đá là gì (Pha tự đá vào lưới nhà)

Trong bóng đá, OG là từ viết tắt của “Own Goal”, có nghĩa là “Bàn đá phản lưới nhà”. Một bàn phản lưới nhà xảy ra khi một cầu thủ ghi bàn vào lưới của đội nhà thay vì lưới của đội đối phương.

Bàn phản lưới nhà có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như:

  • Cầu thủ cố tình cản phá bóng nhưng bóng lại đi vào lưới nhà.
  • Cầu thủ không cẩn thận để bóng đi vào lưới nhà.
  • Cầu thủ bị đối phương đánh bại và bóng đi vào lưới nhà.

Bàn phản lưới nhà thường được coi là một sai lầm đáng xấu hổ của cầu thủ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bàn phản lưới nhà lại có thể mang lại lợi thế cho đội bóng. Ví dụ, nếu một đội đang thua và có một cầu thủ ghi bàn phản lưới nhà, thì bàn thắng đó có thể giúp đội bóng cân bằng tỷ số hoặc thậm chí giành chiến thắng.

3.3.7. Lỗi việt vị là gì (Cầu thủ ở vị trí việt vị khi nhận bóng)

Trong bóng đá, lỗi việt vị là một lỗi xảy ra khi một cầu thủ của đội tấn công ở vị trí việt vị tại thời điểm bóng được chuyền hoặc chạm bởi một cầu thủ khác của đội tấn công.

Để xác định lỗi việt vị, cần phải thỏa mãn tất cả các điều kiện sau:

  • Cầu thủ đang ở trong phần sân của đối phương.
  • Cầu thủ có ít hơn hai cầu thủ của đối phương đứng giữa anh ta và đường biên ngang cuối sân đối phương so với bóng.
  • Cầu thủ đang ở phía trước bóng (theo hướng tấn công).

Nếu cầu thủ thỏa mãn tất cả các điều kiện trên, thì cầu thủ đó sẽ bị coi là ở vị trí việt vị và sẽ bị xử phạt bằng một quả đá phạt gián tiếp cho đội đối phương.

Lỗi việt vị được coi là một trong những lỗi quan trọng nhất trong bóng đá. Nó giúp ngăn chặn các cầu thủ của đội tấn công giành lợi thế bằng cách đứng ở vị trí thuận lợi để ghi bàn.

Dưới đây là một số ví dụ về lỗi việt vị:

  • Cầu thủ đang ở phía trước đường biên ngang cuối sân đối phương khi bóng được chuyền bởi đồng đội của anh ta.
  • Cầu thủ đang ở giữa hai cầu thủ của đối phương nhưng vẫn ở phía trước đường biên ngang cuối sân đối phương khi bóng được chuyền bởi đồng đội của anh ta.
  • Cầu thủ đang ở phía trước bóng khi bóng được chuyền bởi đồng đội của anh ta.

3.3.8. Thẻ vàng trong bóng đá là gì (Thẻ cảnh cáo)

Thẻ vàng trong bóng đá là một hình phạt cảnh cáo dành cho cầu thủ khi phạm lỗi. Thẻ vàng được trọng tài rút ra từ túi áo và giơ lên cao cho mọi người thấy.

Các lỗi thường bị phạt thẻ vàng bao gồm:

  • Phạm lỗi thô bạo.
  • Phạm lỗi ác ý.
  • Lôi kéo đối phương.
  • Câu giờ.
  • Không tuân thủ các quy định của trọng tài.

Khi nhận thẻ vàng, cầu thủ đó sẽ bị cảnh cáo và tiếp tục thi đấu. Tuy nhiên, nếu cầu thủ nhận hai thẻ vàng trong một trận đấu, thì cầu thủ đó sẽ bị đuổi khỏi sân và phải rời khỏi sân thi đấu.

3.3.9. Pivo là gì (Từ tiếng Séc, có nghĩa là tiền đạo)

Từ “pivo” trong tiếng Séc có nghĩa là “tiền đạo”. Trong bóng đá, tiền đạo là vị trí chơi ở phía trên cùng của đội hình, có nhiệm vụ ghi bàn cho đội nhà. Tiền đạo thường là những cầu thủ có tốc độ, khả năng dứt điểm tốt và khả năng chọn vị trí chính xác.

3.3.10. Repocker là gì (Người chơi cánh)

Trong bóng đá, repoker là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ việc một cầu thủ ghi được 5 bàn thắng trong một trận đấu. Repoker là một thành tích rất hiếm và chỉ có một số cầu thủ trên thế giới đã từng đạt được.

Từ “repoker” được ghép từ hai từ “poker” và “re-“. “Poker” là một thuật ngữ trong bóng đá được sử dụng để chỉ việc một cầu thủ ghi được 4 bàn thắng trong một trận đấu. “Re-” là một từ ghép, có nghĩa là “lặp lại”.

Repoker được coi là một thành tích rất đáng chú ý, bởi vì nó đòi hỏi cầu thủ phải có kỹ thuật cá nhân xuất sắc, khả năng dứt điểm tốt và khả năng chọn vị trí chính xác. Ngoài ra, cầu thủ cũng cần phải có may mắn để có thể ghi được 5 bàn thắng trong một trận đấu.

3.3.11. Tẩy thẻ là gì (Xử phạm rèn luyện của cầu thủ)

Trong bóng đá, tẩy thẻ là hành động có chủ đích của huấn luyện viên hoặc một cầu thủ cố tình phạm luật để có cơ hội tẩy trắng hết số thẻ đã bị nhận. Việc tẩy thẻ thường được sử dụng với các cầu thủ mang tính nòng cốt và có yếu tố quyết định trong những trận quan trọng.

Theo luật bóng đá, cầu thủ sẽ bị treo giò một trận nếu nhận 2 thẻ vàng trong một trận đấu. Nếu cầu thủ đã nhận đủ 5 thẻ vàng trong một giải đấu, cầu thủ đó sẽ bị treo giò một trận.

Việc tẩy thẻ thường được thực hiện bằng cách cố tình phạm lỗi với đối phương ở những tình huống không quá nghiêm trọng. Ví dụ, cầu thủ có thể phạm lỗi tiểu xảo, phạm lỗi ở ngoài vòng cấm, hoặc phạm lỗi không thể dẫn đến bàn thắng.

Tẩy thẻ là một hành động không được khuyến khích trong bóng đá, bởi nó có thể gây ảnh hưởng đến tính công bằng của trận đấu. Tuy nhiên, đây vẫn là một hành động phổ biến trong bóng đá, đặc biệt là ở những giải đấu có tính cạnh tranh cao.

3.3.12. GK là gì (Người bảo vệ cầu môn)

Trong bóng đá, GK là viết tắt của từ “Goalkeeper”, có nghĩa là “Thủ môn”. Thủ môn là cầu thủ chơi ở vị trí thấp nhất của đội bóng, đứng ngay trước khung thành của đội nhà. Vai trò chính của thủ môn là bảo vệ khung thành đội nhà và ngăn cản đối phương ghi bàn.

Thủ môn có những kỹ năng đặc biệt mà các cầu thủ khác không có, chẳng hạn như:

  • Khả năng phản xạ tốt
  • Khả năng bắt bóng bằng cả hai tay
  • Khả năng chỉ huy hàng phòng ngự
  • Khả năng ra vào khung thành hợp lý

Thủ môn là một vị trí quan trọng trong bóng đá, bởi họ có thể quyết định kết quả của một trận đấu. Một thủ môn xuất sắc có thể giúp đội nhà giành chiến thắng, còn một thủ môn kém cỏi có thể khiến đội nhà thua trận.

4. Kết luận

Bóng đá là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới và được yêu thích bởi nhiều người ở mọi lứa tuổi. Để hiểu rõ hơn về môn thể thao này, người hâm mộ cần nắm được các thuật ngữ trong bóng đá. Các thuật ngữ này giúp người hâm mộ hiểu rõ hơn về các quy tắc, chiến thuật và các tình huống trong trận đấu.